hàm thiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàm thiếc+
- bit
- Đóng hàm thiếc cho ngựa
To put a bit on a horse
- Đóng hàm thiếc cho ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàm thiếc"
- Những từ có chứa "hàm thiếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 489